Có 2 kết quả:

开绿灯 kāi lǜ dēng ㄎㄞ ㄉㄥ開綠燈 kāi lǜ dēng ㄎㄞ ㄉㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give the green light
(2) to give the go-ahead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give the green light
(2) to give the go-ahead

Bình luận 0